Có 2 kết quả:
千层面 qiān céng miàn ㄑㄧㄢ ㄘㄥˊ ㄇㄧㄢˋ • 千層麵 qiān céng miàn ㄑㄧㄢ ㄘㄥˊ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lasagna
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lasagna
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0